MÃ SẢN PHẨM
CaCO3 đặc tính kĩ thuật : Kích thước từ 1 mm - 400 mm
CÁC THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Hàm lượng CaCO3 98,98 %
Hàm lượng MgCO3 ≤ 0,21 %
Hàm lượng Fe2O3 ≤ 0,02 %
Hàm lượng Al2O3 ≤ 0,03 %
Hàm lượng SiO2 ≤ 0,12 %
Hàm lượng Na2O ≤ 0,05 %
CÁC ĐẶC TÍNH VẬT LÝ
Độ sáng ≥ 96%
Độ trắng ≥ 97%
Độ ẩm ≤ 0.2%
Khối lượng riêng (nguyên liệu) 2.7g/cm3
Độ thấm dầu (cỡ hạt mịn nhất) ≥ 24g/100g of CaCO3
Hàm lượng mất khi nung ≤ 43.08%

Hỗ trợ Trực tuyến

top